K40
|
Thoát vị bẹn
|
Inguinal hernia
|
K40.0
|
Thoát vị bẹn hai bên, có tắc, không hoại tử
|
Bilateral inguinal hernia, with obstruction, without gangrene
|
K40.1
|
Thoát vị bẹn hai bên, có hoại tử
|
Bilateral inguinal hernia, with gangrene
|
K40.2
|
Thoát vị bẹn hai bên, không tắc hay hoại thư
|
Bilateral inguinal hernia, without obstruction or gangrene
|
K40.3
|
Thoát vị bẹn một bên hay không xác định, có tắc, không hoại tử
|
Unilateral or unspecified inguinal hernia, with obstruction, without gangrene
|
K40.4
|
Thoát vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử
|
Unilateral or unspecified inguinal hernia, with gangrene
|
K40.9
|
Thoát vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử
|
Unilateral or unspecified inguinal hernia, without obstruction or gangrene
|
K41
|
Thoát vị đùi
|
Femoral hernia
|
K41.0
|
Thoát vị đùi hai bên, có tắc, không hoại tử
|
Bilateral femoral hernia, with obstruction, without gangrene
|
K41.1
|
Thoát vị đùi hai bên, có hoại tử
|
Bilateral femoral hernia, with gangrene
|
K41.2
|
Thoát vị đùi hai bên, không tắc hay hoại tử
|
Bilateral femoral hernia, without obstruction or gangrene
|
K41.3
|
Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có tắc, không hoại tử
|
Unilateral or unspecified femoral hernia, with obstruction, without gangrene
|
K41.4
|
Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử
|
Unilateral or unspecified femoral hernia, with gangrene
|
K41.9
|
Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử
|
Unilateral or unspecified femoral hernia, without obstruction or gangrene
|
K42
|
Thoát vị rốn
|
Umbilical hernia
|