K51
|
Viêm loét đại tràng chảy máu
|
Ulcerative colitis
|
K51.0
|
Viêm loét toàn ruột (mãn tính)
|
Ulcerative (chronic) enterocolitis
|
K51.1
|
Viêm loét hồi - đại tràng(mãn)
|
Ulcerative (chronic) ileocolitis
|
K51.2
|
Viêm loét trực tràng chảy máu (mạn)
|
Ulcerative (chronic) proctitis
|
K51.3
|
Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng chảy máu (mạn)
|
Ulcerative (chronic) rectosigmoiditis
|
K51.4
|
Nhiều polyp viêm
|
Pseudopolyposis of colon
|
K51.5
|
Viêm loét đại tràng chảy máu nửa đại tràng trái
|
Mucosal proctocolitis
|
K51.8
|
Viêm loét đại tràng chảy máu phần khác
|
Other ulcerative colitis
|
K51.9
|
Viêm loét đại tràng chảy máu, không đặc hiệu
|
Ulcerative colitis, unspecified
|
K52
|
Viêm dạ dày-ruột và viêm đại tràng khác không nhiễm trùng khác
|
Other noninfective gastroenteritis and colitis
|
K52.0
|
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do tia xạ
|
Gastroenteritis and colitis due to radiation
|
K52.1
|
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do nhiễm độc
|
Toxic gastroenteritis and colitis
|
K52.2
|
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do dị ứng và thức ăn
|
Allergic and dietetic gastroenteritis and colitis
|
K52.3
|
Viêm đại tràng không xác định
|
Indeterminate colitis
|
K52.8
|
Viêm dạ dày - ruột và đại tràng đặc hiệu khác không do nhiễm trùng
|
Other specified noninfective gastroenteritis and colitis
|