K42.0
|
Thoát vị rốn có tắc, không hoại tử
|
Umbilical hernia with obstruction, without gangrene
|
K42.1
|
Thoát vị rốn có hoại tử
|
Umbilical hernia with gangrene
|
K42.9
|
Thoát vị rốn, không tắc hay hoại tử
|
Umbilical hernia without obstruction or gangrene
|
K43
|
Thoát vị bụng
|
Ventral hernia
|
K43.0
|
Thoát vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư
|
Ventral hernia with obstruction, without gangrene
|
K43.1
|
Thoát vị qua đường mổ có hoại thư
|
Ventral hernia with gangrene
|
K43.2
|
Thoát vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư
|
Incisional hernia without obstruction or gangrene
|
K43.3
|
Thoát vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư
|
Parastomal hernia with obstruction, without gangrene
|
K43.4
|
Thoát vị cạnh miệng nối có hoại thư
|
Parastomal hernia with gangrene
|
K43.5
|
Thoát vị cạnh miệng nối không tắc hay hoại thư
|
Parastomal hernia without obstruction or gangrene
|
K43.6
|
Thoát vị bụng khác và không xác định có tắc nghẽn, không hoại thư
|
Other and unspecified ventral hernia with obstruction, without gangrene
|
K43.7
|
Thoát vị bụng khác và không xác định có hoại thư
|
Other and unspecified ventral hernia with gangrene
|
K43.9
|
Thoát vị bụng không tắc hay hoại thư
|
Ventral hernia without obstruction or gangrene
|
K44
|
Thoát vị hoành
|
Diaphragmatic hernia
|
K44.0
|
Thoát vị hoành có tắc, không hoại tử
|
Diaphragmatic hernia with obstruction, without gangrene
|