Mã ICD Tên Tên tiếng anh
K29.8 Viêm tá tràng Duodenitis
K29.9 Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu Gastroduodenitis, unspecified
K30 Khó tiêu chức năng Functional dyspepsia
K31 Bệnh khác của dạ dày và tá tràng Other diseases of stomach and duodenum
K31.0 Dãn dạ dày cấp Acute dilatation of stomach
K31.1 Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn Adult hypertrophic pyloric stenosis
K31.2 Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát Hourglass stricture and stenosis of stomach
K31.3 Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác Pylorospasm, not elsewhere classified
K31.4 Túi thừa dạ dày Gastric diverticulum
K31.5 Tắc tá tràng Obstruction of duodenum
K31.6 Dò dạ dày và tá tràng Fistula of stomach and duodenum
K31.7 Polyp dạ dày và tá tràng Polyp of stomach and duodenum
K31.8 Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác Other specified diseases of stomach and duodenum
K31.9 Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu Disease of stomach and duodenum, unspecified
K35 Viêm ruột thừa cấp Acute appendicitis