K35.0
|
Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ
|
Acute appendicitis with generalized peritonitis
|
K35.1
|
Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc
|
Acute appendicitis with peritoneal abscess
|
K35.2
|
Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ
|
Acute appendicitis with generalized peritonitis
|
K35.3
|
Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú
|
Acute appendicitis with localized peritonitis
|
K35.8
|
Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu
|
Acute appendicitis, other and unspecified
|
K35.9
|
Viêm ruột thừa cấp - không đặc hiệu
|
Acute appendicitis, unspecified
|
K36
|
Viêm ruột thừa khác
|
Other appendicitis
|
K37
|
Viêm ruột thừa không đặc hiệu
|
Unspecified appendicitis
|
K38
|
Bệnh khác của ruột thừa
|
Other diseases of appendix
|
K38.0
|
Tăng sản ở ruột thừa
|
Hyperplasia of appendix
|
K38.1
|
Sỏi ở ruột thừa
|
Appendicular concretions
|
K38.2
|
Túi thừa của ruột thừa
|
Diverticulum of appendix
|
K38.3
|
Dò ruột thừa
|
Fistula of appendix
|
K38.8
|
Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác
|
Other specified diseases of appendix
|
K38.9
|
Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu
|
Disease of appendix, unspecified
|