K61.1
|
áp xe trực tràng
|
Rectal abscess
|
K61.2
|
áp xe hậu môn trực tràng
|
Anorectal abscess
|
K61.3
|
áp xe ụ ngồi - trực tràng
|
Ischiorectal abscess
|
K61.4
|
Áp xe trong cơ thắt hậu môn
|
Intrasphincteric abscess
|
K62
|
Bệnh khác của hậu môn và trực tràng
|
Other diseases of anus and rectum
|
K62.0
|
Polip hậu môn
|
Anal polyp
|
K62.1
|
Polip trực tràng
|
Rectal polyp
|
K62.2
|
Sa hậu môn
|
Anal prolapse
|
K62.3
|
Sa trực tràng
|
Rectal prolapse
|
K62.4
|
Hẹp trực tràng và ống hậu môn
|
Stenosis of anus and rectum
|
K62.5
|
Xuất huyết hậu môn và trực tràng
|
Haemorrhage of anus and rectum
|
K62.6
|
Loét hậu môn và trực tràng
|
Ulcer of anus and rectum
|
K62.7
|
Viêm trực tràng do tia xạ
|
Radiation proctitis
|
K62.8
|
Bệnh đặc hiệu khác của hậu môn và trực tràng
|
Other specified diseases of anus and rectum
|
K62.9
|
Bệnh hậu môn và trực tràng, không đặc hiệu
|
Disease of anus and rectum, unspecified
|