K67.1*
|
Viêm phúc mạc do lậu cầu (A54.8†)
|
Gonococcal peritonitis (A54.8†)
|
K67.2*
|
Viêm phúc mạc do giang mai (A52.7†)
|
Syphilitic peritonitis (A52.7†)
|
K67.3*
|
Viêm phúc mạc do lao (A18.3†)
|
Tuberculous peritonitis (A18.3†)
|
K67.8*
|
Các rối loạn khác của phúc mạc trong nhiễm trùng đã phân loại nơi khác
|
Other disorders of peritoneum in infectious diseases classified elsewhere
|
K70
|
Bệnh gan do rượu
|
Alcoholic liver disease
|
K70.0
|
Gan nhiễm mỡ do rượu
|
Alcoholic fatty liver
|
K70.1
|
Viêm gan do rượu
|
Alcoholic hepatitis
|
K70.2
|
Bệnh xơ hóa gan do rượu
|
Alcoholic fibrosis and sclerosis of liver
|
K70.3
|
Xơ gan do rượu
|
Alcoholic cirrhosis of liver
|
K70.4
|
Suy gan do rượu
|
Alcoholic hepatic failure
|
K70.9
|
Bệnh gan do rượu, không đặc hiệu
|
Alcoholic liver disease, unspecified
|
K71
|
Bệnh gan do độc chất
|
Toxic liver disease
|
K71.0
|
Bệnh gan nhiễm độc, có ứ mật
|
Toxic liver disease with cholestasis
|
K71.1
|
Bệnh gan nhiễm độc có hoại tử gan
|
Toxic liver disease with hepatic necrosis
|
K71.2
|
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan cấp
|
Toxic liver disease with acute hepatitis
|