K75.4
|
Viêm gan tự miễn
|
Autoimmune hepatitis
|
K75.8
|
Bệnh viêm gan đặc hiệu khác
|
Other specified inflammatory liver diseases
|
K75.9
|
Bệnh viêm gan, không đặc hiệu
|
Inflammatory liver disease, unspecified
|
K76
|
Bệnh gan khác
|
Other diseases of liver
|
K76.0
|
Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác
|
Fatty (change of) liver, not elsewhere classified
|
K76.1
|
Xung huyết thụ động mãn tính ở gan
|
Chronic passive congestion of liver
|
K76.2
|
Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan
|
Central haemorrhagic necrosis of liver
|
K76.3
|
Nhồi máu gan
|
Infarction of liver
|
K76.4
|
Bệnh ứ máu xoang gan
|
Peliosis hepatis
|
K76.5
|
Bệnh tắc tĩnh mạch trên gan
|
Hepatic veno-occlusive disease
|
K76.6
|
Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
|
Portal hypertension
|
K76.7
|
Hội chứng gan - thận
|
Hepatorenal syndrome
|
K76.8
|
Bệnh gan đặc hiệu khác
|
Other specified diseases of liver
|
K76.9
|
Bệnh gan, không đặc hiệu
|
Liver disease, unspecified
|
K77
|
Rối loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơi khác
|
Liver disorders in diseases classified elsewhere
|