K83.5
|
Nang đường mật
|
Biliary cyst
|
K83.8
|
Bệnh đặc hiệu khác của đường mật
|
Other specified diseases of biliary tract
|
K83.9
|
Bệnh đường mật, không đặc hiệu
|
Disease of biliary tract, unspecified
|
K85
|
Viêm tụy cấp
|
Acute pancreatitis
|
K85.0
|
Viêm tụy cấp tính tự phát
|
Idiopathic acute pancreatitis
|
K85.1
|
Viêm tụy cấp tính do mật
|
Biliary acute pancreatitis
|
K85.2
|
Viêm tụy cấp tính do rượu
|
Alcohol-induced acute pancreatitis
|
K85.3
|
Viêm tụy cấp tính do thuốc
|
Drug-induced acute pancreatitis
|
K85.8
|
Viêm tụy cấp tính khác
|
Other acute pancreatitis
|
K85.9
|
Viêm tụy cấp tính, không đặc hiệu
|
Acute pancreatitis, unspecified
|
K86
|
Bệnh tụy khác
|
Other diseases of pancreas
|
K86.0
|
Viêm tụy mạn do rượu
|
Alcohol-induced chronic pancreatitis
|
K86.1
|
Viêm tụy mạn thể khác
|
Other chronic pancreatitis
|
K86.2
|
Nang tụy
|
Cyst of pancreas
|
K86.3
|
Nang giả tụy
|
Pseudocyst of pancreas
|