K93*
|
Rối loạn của cơ quan tiêu hóa khác đã được phân loại ở nơi khác
|
Disorders of other digestive organs in diseases classified elsewhere
|
K93.0*
|
Bệnh lao ở ruột, phúc mạc và tuyến mạc treo (A18.3†)
|
Tuberculous disorders of intestines, peritoneum and mesenteric glands (A18.3†)
|
K93.1*
|
Phình đại tràng trong bệnh Chagas (B57.3†)
|
Megacolon in Chagas disease (B57.3†)
|
K93.8*
|
Rối loạn cơ quan tiêu hóa đặc hiệu khác đã được phân loại ở nơi khác
|
Disorders of other specified digestive organs in diseases classified elsewhere
|
L00
|
Hội chứng bong vảy da do tụ cầu
|
Staphylococcal scalded skin syndrome
|
L01
|
Chốc
|
Impetigo
|
L01.0
|
Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí nào]
|
Impetigo [any organism] [any site]
|
L01.1
|
Chốc hóa của các bệnh da khác
|
Impetiginization of other dermatoses
|
L02
|
Áp xe da, nhọt, nhọt cụm
|
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle
|
L02.0
|
Áp xe da, nhọt và cụm nhọt ở mặt
|
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of face
|
L02.1
|
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ
|
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of neck
|
L02.2
|
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở thân
|
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of trunk
|
L02.3
|
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông
|
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of buttock
|
L02.4
|
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi
|
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of limb
|
L02.8
|
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác
|
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle of other sites
|