L02.9
|
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu
|
Cutaneous abscess, furuncle and carbuncle, unspecified
|
L03
|
Viêm mô bào
|
Cellulitis
|
L03.0
|
Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân
|
Cellulitis of finger and toe
|
L03.1
|
Viêm mô bào ở các phần khác của chi
|
Cellulitis of other parts of limb
|
L03.2
|
Viêm mô bào ở mặt
|
Cellulitis of face
|
L03.3
|
Viêm mô bào ở thân
|
Cellulitis of trunk
|
L03.8
|
Viêm mô bào ở vị trí khác
|
Cellulitis of other sites
|
L03.9
|
Viêm mô bào không đặc hiệu
|
Cellulitis, unspecified
|
L04
|
Viêm hạch bạch huyết cấp tính
|
Acute lymphadenitis
|
L04.0
|
Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ
|
Acute lymphadenitis of face, head and neck
|
L04.1
|
Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân
|
Acute lymphadenitis of trunk
|
L04.2
|
Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên
|
Acute lymphadenitis of upper limb
|
L04.3
|
Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới
|
Acute lymphadenitis of lower limb
|
L04.8
|
Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác
|
Acute lymphadenitis of other sites
|
L04.9
|
Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu
|
Acute lymphadenitis, unspecified
|