L10.8
|
Các Pemphigus khác
|
Other pemphigus
|
L10.9
|
Pemphigus không đặc hiệu
|
Pemphigus, unspecified
|
L11
|
Các bệnh da ly gai khác
|
Other acantholytic disorders
|
L11.0
|
Dày sừng nang lông mắc phải
|
Acquired keratosis follicularis
|
L11.1
|
Bệnh da do tiêu lớp gai thoáng qua [Grover]
|
Transient acantholytic dermatosis [Grover]
|
L11.8
|
Các bệnh ly gai đặc hiệu khác
|
Other specified acantholytic disorders
|
L11.9
|
Các bệnh ly gai, không đặc hiệu
|
Acantholytic disorder, unspecified
|
L12
|
Pemphigus
|
Pemphigoid
|
L12.0
|
Pemphigoid bọng nước
|
Bullous pemphigoid
|
L12.1
|
Pemphigoid sẹo
|
Cicatricial pemphigoid
|
L12.2
|
Bệnh bọng nước mãn tính ở trẻ em
|
Chronic bullous disease of childhood
|
L12.3
|
Ly thượng bì bọng nước mắc phải
|
Acquired epidermolysis bullosa
|
L12.8
|
Pemphigoid khác
|
Other pemphigoid
|
L12.9
|
Pemphigoid không đặc hiệu
|
Pemphigoid, unspecified
|
L13
|
Các bệnh da có bọng nước khác
|
Other bullous disorders
|