L05
|
Kén nang lông
|
Pilonidal cyst
|
L05.0
|
Kén nang lông áp xe hóa
|
Pilonidal cyst with abscess
|
L05.9
|
Kén nang lông không áp xe hóa
|
Pilonidal cyst without abscess
|
L08
|
Nhiễm khuẩn khu trú khác của da và mô dưới da
|
Other local infections of skin and subcutaneous tissue
|
L08.0
|
Viêm da mủ
|
Pyoderma
|
L08.1
|
Bệnh Erythrasma
|
Erythrasma
|
L08.8
|
Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác
|
Other specified local infections of skin and subcutaneous tissue
|
L08.9
|
Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không đặc hiệu
|
Local infection of skin and subcutaneous tissue, unspecified
|
L10
|
Pemphigus
|
Pemphigus
|
L10.0
|
Pemphigus thông thường
|
Pemphigus vulgaris
|
L10.1
|
Pemphigus sùi
|
Pemphigus vegetans
|
L10.2
|
Pemphigus vảy lá
|
Pemphigus foliaceus
|
L10.3
|
Pemphigus Brazil
|
Brazilian pemphigus [fogo selvagem]
|
L10.4
|
Pemphigus đỏ da
|
Pemphigus erythematosus
|
L10.5
|
Pemphigus do thuốc
|
Drug-induced pemphigus
|