L24.2
|
Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi
|
Irritant contact dermatitis due to solvents
|
L24.3
|
Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm
|
Irritant contact dermatitis due to cosmetics
|
L24.4
|
Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ
|
Irritant contact dermatitis due to drugs in contact with skin
|
L24.5
|
Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hóa chất khác
|
Irritant contact dermatitis due to other chemical products
|
L24.6
|
Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm
|
Irritant contact dermatitis due to food in contact with skin
|
L24.7
|
Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm
|
Irritant contact dermatitis due to plants, except food
|
L24.8
|
Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác
|
Irritant contact dermatitis due to other agents
|
L24.9
|
Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu
|
Irritant contact dermatitis, unspecified cause
|
L25
|
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu
|
Unspecified contact dermatitis
|
L25.0
|
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm
|
Unspecified contact dermatitis due to cosmetics
|
L25.1
|
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc
|
Unspecified contact dermatitis due to drugs in contact with skin
|
L25.2
|
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm
|
Unspecified contact dermatitis due to dyes
|
L25.3
|
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hóa chất khác
|
Unspecified contact dermatitis due to other chemical products
|
L25.4
|
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm
|
Unspecified contact dermatitis due to food in contact with skin
|
L25.5
|
Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm
|
Unspecified contact dermatitis due to plants, except food
|