K77*
|
Rối loạn chức năng gan trong bệnh phân loại nơi khác
|
Liver disorders in diseases classified elsewhere
|
K77.0*
|
Rối loạn chức năng gan trong bệnh nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng được phân loại nơi khác
|
Liver disorders in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
|
K77.8*
|
Rối loạn chức năng gan trong bệnh khác, phân loại nơi khác
|
Liver disorders in other diseases classified elsewhere
|
K80
|
Sỏi mật
|
Cholelithiasis
|
K80.0
|
Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp
|
Calculus of gallbladder with acute cholecystitis
|
K80.1
|
Sỏi túi mật có viêm túi mật khác
|
Calculus of gallbladder with other cholecystitis
|
K80.2
|
Sỏi túi mật không có viêm túi mật
|
Calculus of gallbladder without cholecystitis
|
K80.3
|
Sỏi ống mật có viêm đường mật
|
Calculus of bile duct with cholangitis
|
K80.4
|
Sỏi đường mật có viêm túi mật
|
Calculus of bile duct with cholecystitis
|
K80.5
|
Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật
|
Calculus of bile duct without cholangitis or cholecystitis
|
K80.8
|
Sỏi mật khác
|
Other cholelithiasis
|
K81
|
Viêm túi mật
|
Cholecystitis
|
K81.0
|
Viêm túi mật cấp
|
Acute cholecystitis
|
K81.1
|
Viêm túi mật mạn
|
Chronic cholecystitis
|
K81.8
|
Viêm túi mật thể khác
|
Other cholecystitis
|