L70.8
|
Trứng cá khác
|
Other acne
|
L70.9
|
Trứng cá không điển hình
|
Acne, unspecified
|
L71
|
Trứng cá đỏ
|
Rosacea
|
L71.0
|
Viêm da quanh miệng
|
Perioral dermatitis
|
L71.1
|
Mũi sư tử
|
Rhinophyma
|
L71.8
|
Trứng cá đỏ khác
|
Other rosacea
|
L71.9
|
Trứng cá đỏ, không điển hình
|
Rosacea, unspecified
|
L72
|
Kén nang lông của da và tổ chức dưới da
|
Follicular cysts of skin and subcutaneous tissue
|
L72.0
|
Kén thượng bì
|
Epidermal cyst
|
L72.1
|
Kén ở chân lông
|
Trichilemmal cyst
|
L72.2
|
Đa u tuyến bã
|
Steatocystoma multiplex
|
L72.8
|
Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da
|
Other follicular cysts of skin and subcutaneous tissue
|
L72.9
|
U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình
|
Follicular cyst of skin and subcutaneous tissue, unspecified
|
L73
|
Các bệnh nang lông khác
|
Other follicular disorders
|
L73.0
|
Sẹo lồi do trứng cá
|
Acne keloid
|