L73.1
|
Giả viêm nang lông ở cằm
|
Pseudofolliculitis barbae
|
L73.2
|
Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà)
|
Hidradenitis suppurativa
|
L73.8
|
Các bệnh nang lông đặc hiệu khác
|
Other specified follicular disorders
|
L73.9
|
Bệnh nang lông, không điển hình
|
Follicular disorder, unspecified
|
L74
|
Các bệnh của tuyến mồ hôi
|
Eccrine sweat disorders
|
L74.0
|
Rôm đỏ
|
Miliaria rubra
|
L74.1
|
Rôm mụn nước
|
Miliaria crystallina
|
L74.2
|
Rôm sâu
|
Miliaria profunda
|
L74.3
|
Rôm không điển hình
|
Miliaria, unspecified
|
L74.4
|
Không tiết mồ hôi
|
Anhidrosis
|
L74.8
|
Các bệnh khác của tuyến mồ hôi
|
Other eccrine sweat disorders
|
L74.9
|
Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình
|
Eccrine sweat disorder, unspecified
|
L75
|
Bệnh tuyến mồ hôi bán hủy (nội tiết)
|
Apocrine sweat disorders
|
L75.0
|
Mồ hôi có mùi
|
Bromhidrosis
|
L75.1
|
Mồ hôi có màu
|
Chromhidrosis
|