M06.3
|
Hạt (nốt) thấp dưới da
|
Rheumatoid nodule
|
M06.4
|
Viêm nhiều khớp
|
Inflammatory polyarthropathy
|
M06.8
|
Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác
|
Other specified rheumatoid arthritis
|
M06.9
|
Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu
|
Rheumatoid arthritis, unspecified
|
M07
|
Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột
|
Psoriatic and enteropathic arthropathies
|
M07*
|
Bệnh khớp vảy nến và bệnh đường ruột
|
Psoriatic and enteropathic arthropathies
|
M07.0*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†)
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†)
|
M07.00*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†), Nhiều vị trí
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†), Multiple sites
|
M07.01*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†), vùng bả vai
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†), Shoulder region
|
M07.02*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†), cánh tay
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†), Upper arm
|
M07.03*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†), cẳng tay
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†), forearm
|
M07.04*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†), bàn tay
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†), hand
|
M07.05*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†), vùng chậu và đùi
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†), pelvic region and thigh
|
M07.06*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†), cẳng chân
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†), lower leg
|
M07.07*
|
Bệnh khớp vảy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†), cổ, bàn chân
|
Distal interphalangeal psoriatic arthropathy (L40.5†), ankle and foot
|