M07.21*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), vùng bả vai
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), Shoulder region
|
M07.22*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), cánh tay
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), Upper arm
|
M07.23*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), cẳng tay
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), forearm
|
M07.24*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), bàn tay
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), hand
|
M07.25*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), vùng chậu và đùi
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), pelvic region and thigh
|
M07.26*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), cẳng chân
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), lower leg
|
M07.27*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), cổ, bàn chân
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), ankle and foot
|
M07.28*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), vị trí khác
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), other
|
M07.29*
|
Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), vị trí không xác định
|
Psoriatic spondylitis (L40.5†), Site unspecified
|
M07.3*
|
Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†)
|
Other psoriatic arthropathies (L40.5†)
|
M07.30*
|
Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), Nhiều vị trí
|
Other psoriatic arthropathies (L40.5†), Multiple sites
|
M07.31*
|
Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), vùng bả vai
|
Other psoriatic arthropathies (L40.5†), Shoulder region
|
M07.32*
|
Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), cánh tay
|
Other psoriatic arthropathies (L40.5†), Upper arm
|
M07.33*
|
Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), cẳng tay
|
Other psoriatic arthropathies (L40.5†), forearm
|
M07.34*
|
Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), bàn tay
|
Other psoriatic arthropathies (L40.5†), hand
|