M07.49*
|
Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†), vị trí không xác định
|
Arthropathy in Crohn s disease [regional enteritis] (K50.-†), Site unspecified
|
M07.5
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†)
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†)
|
M07.50*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), Nhiều vị trí
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), Multiple sites
|
M07.51*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), vùng bả vai
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), Shoulder region
|
M07.52*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), cánh tay
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), Upper arm
|
M07.53*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), cẳng tay
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), forearm
|
M07.54*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), bàn tay
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), hand
|
M07.55*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), vùng chậu và đùi
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), pelvic region and thigh
|
M07.56*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), cẳng chân
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), lower leg
|
M07.57*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), cổ, bàn chân
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), ankle and foot
|
M07.58*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), vị trí khác
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), other
|
M07.59*
|
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), vị trí không xác định
|
Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-†), Site unspecified
|
M07.6
|
Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác
|
Other enteropathic arthropathies
|
M07.60*
|
Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, Nhiều vị trí
|
Other enteropathic arthropathies, Multiple sites
|
M07.61*
|
Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, vùng bả vai
|
Other enteropathic arthropathies, Shoulder region
|