Mã ICD Tên Tên tiếng anh
N13.2 Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn Hydronephrosis with renal and ureteral calculous obstruction
N13.3 Thận ứ nước khác và không đặc hiệu Other and unspecified hydronephrosis
N13.4 Niệu quản ứ nước Hydroureter
N13.5 Niệu quản gấp khúc và chít hẹp không gây ứ nước thận Kinking and stricture of ureter without hydronephrosis
N13.6 Thận ứ mủ Pyonephrosis
N13.7 Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản Vesicoureteral-reflux-associated uropathy
N13.8 Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác Other obstructive and reflux uropathy
N13.9 Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu Obstructive and reflux uropathy, unspecified
N14 Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng Drug- and heavy-metal-induced tubulo-interstitial and tubular conditions
N14.0 Bệnh thận do thuốc giảm đau Analgesic nephropathy
N14.1 Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác Nephropathy induced by other drugs, medicaments and biological substances
N14.2 Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định Nephropathy induced by unspecified drug, medicament or biological substance
N14.3 Bệnh thận do kim loại nặng Nephropathy induced by heavy metals
N14.4 Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác Toxic nephropathy, not elsewhere classified
N15 Các bệnh kẽ ống thận khác Other renal tubulo-interstitial diseases