N20.1
|
Sỏi niệu quản
|
Calculus of ureter
|
N20.2
|
Sỏi thận và sỏi niệu quản
|
Calculus of kidney with calculus of ureter
|
N20.9
|
Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu
|
Urinary calculus, unspecified
|
N21
|
Sỏi đường tiết niệu dưới
|
Calculus of lower urinary tract
|
N21.0
|
Sỏi bàng quang
|
Calculus in bladder
|
N21.1
|
Sỏi niệu đạo
|
Calculus in urethra
|
N21.8
|
Sỏi đường tiết niệu dưới khác
|
Other lower urinary tract calculus
|
N21.9
|
Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu
|
Calculus of lower urinary tract, unspecified
|
N22
|
Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Calculus of urinary tract in diseases classified elsewhere
|
N22*
|
Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh đã phân loại nơi khác
|
Calculus of urinary tract in diseases classified elsewhere
|
N22.0*
|
Sỏi tiết niệu trong bệnh sán máng B65.-
|
Urinary calculus in schistosomiasis [bilharziasis]B65.-
|
N22.8*
|
Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh khác đã phân loại nơi khác
|
Calculus of urinary tract in other diseases classified elsewhere
|
N23
|
Cơn đau quặn thận không xác định
|
Unspecified renal colic
|
N25
|
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận
|
Disorders resulting from impaired renal tubular function
|
N25.0
|
Loạn dưỡng xương do thận
|
Renal osteodystrophy
|