N31.8
|
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác
|
Other neuromuscular dysfunction of bladder
|
N31.9
|
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không đặc hiệu
|
Neuromuscular dysfunction of bladder, unspecified
|
N32
|
Các rối loạn khác của bàng quang
|
Other disorders of bladder
|
N32.0
|
Chít hẹp cổ bàng quang
|
Bladder-neck obstruction
|
N32.1
|
Rò bàng quang ruột
|
Vesicointestinal fistula
|
N32.2
|
Rò bàng quang, không phân loại nơi khác
|
Vesical fistula, not elsewhere classified
|
N32.3
|
Túi thừa bàng quang
|
Diverticulum of bladder
|
N32.4
|
Vỡ bàng quang, không do chấn thương
|
Rupture of bladder, nontraumatic
|
N32.8
|
Các rối loạn xác định khác của bàng quang
|
Other specified disorders of bladder
|
N32.9
|
Rối loạn bàng quang, không đặc hiệu
|
Bladder disorder, unspecified
|
N33
|
Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Bladder disorders in diseases classified elsewhere
|
N33.0
|
Lao bàng quang (A18.1†)
|
Tuberculous cystitis (A18.1†)
|
N33.8
|
Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác
|
Bladder disorders in other diseases classified elsewhere
|
N34
|
Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo
|
Urethritis and urethral syndrome
|
N34.0
|
Áp xe niệu đạo
|
Urethral abscess
|