O02.8
|
Bất thường xác định khác của trứng
|
Other specified abnormal products of conception
|
O02.9
|
Bất thường khác trong thụ thai, chưa xác định
|
Abnormal product of conception, unspecified
|
O03
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Spontaneous abortion
|
O03.0
|
Sẩy thai tự nhiên (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Spontaneous abortion (Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection)
|
O03.1
|
Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)
|
Spontaneous abortion (Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage)
|
O03.2
|
Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)
|
Spontaneous abortion (Incomplete, complicated by embolism)
|
O03.3
|
Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)
|
Spontaneous abortion (Incomplete, with other and unspecified complications)
|
O03.4
|
Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, không có biến chứng)
|
Spontaneous abortion (Incomplete, without complication)
|
O03.5
|
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Spontaneous abortion (Complete or unspecified, complicated by
genital tract and pelvic infection)
|
O03.6
|
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)
|
Spontaneous abortion (Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage)
|
O03.7
|
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch)
|
Spontaneous abortion (Complete or unspecified, complicated by embolism)
|
O03.8
|
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ)
|
Spontaneous abortion (Complete or unspecified, with other and unspecified complications)
|
O03.9
|
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có biến chứng)
|
Spontaneous abortion (Complete or unspecified, without complication)
|
O04
|
Phá thai nội khoa
|
Medical abortion
|
O04.0
|
Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Medical abortion (Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection)
|