O05.5
|
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Other abortion (Complete or unspecified, complicated by
genital tract and pelvic infection)
|
O05.6
|
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)
|
Other abortion (Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage)
|
O05.7
|
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch)
|
Other abortion (Complete or unspecified, complicated by embolism)
|
O05.8
|
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ)
|
Other abortion (Complete or unspecified, with other and unspecified complications)
|
O05.9
|
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có biến chứng)
|
Other abortion (Complete or unspecified, without complication)
|
O06
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Unspecified abortion
|
O06.0
|
Phá thai chưa xác định rõ (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Unspecified abortion (Incomplete, complicated by genital tract and pelvic infection)
|
O06.1
|
Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)
|
Unspecified abortion (Incomplete, complicated by delayed or excessive haemorrhage)
|
O06.2
|
Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)
|
Unspecified abortion (Incomplete, complicated by embolism)
|
O06.3
|
Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)
|
Unspecified abortion (Incomplete, with other and unspecified complications)
|
O06.4
|
Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, không có biến chứng)
|
Unspecified abortion (Incomplete, without complication)
|
O06.5
|
Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Unspecified abortion (Complete or unspecified, complicated by
genital tract and pelvic infection)
|
O06.6
|
Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)
|
Unspecified abortion (Complete or unspecified, complicated by delayed or excessive haemorrhage)
|
O06.7
|
Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch)
|
Unspecified abortion (Complete or unspecified, complicated by embolism)
|
O06.8
|
Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ)
|
Unspecified abortion (Complete or unspecified, with other and unspecified complications)
|