Mã ICD Tên Tên tiếng anh
O15.9 Sản giật chưa xác định rõ thời kỳ xảy ra Eclampsia, unspecified as to time period
O16 Tăng huyết áp bà mẹ chưa xác định rõ Unspecified maternal hypertension
O20 Ra máu trong thời kỳ đầu thai nghén Haemorrhage in early pregnancy
O20.0 Doạ sẩy thai Threatened abortion
O20.8 Các ra máu khác trong thời kỳ đầu thai nghén Other haemorrhage in early pregnancy
O20.9 Ra máu trong thời kỳ đầu thai nghén, không đặc hiệu Haemorrhage in early pregnancy, unspecified
O21 Nôn quá mức trong lúc có thai Excessive vomiting in pregnancy
O21.0 Nôn nghén thể trung bình Mild hyperemesis gravidarum
O21.1 Nôn nghén có rối loạn chuyển hóa Hyperemesis gravidarum with metabolic disturbance
O21.2 Nôn muộn trong khi có thai Late vomiting of pregnancy
O21.8 Các nôn khác gây biến chứng cho thai nghén Other vomiting complicating pregnancy
O21.9 Nôn trong khi có thai, chưa xác định rõ Vomiting of pregnancy, unspecified
O22 Biến chứng tĩnh mạch và trĩ trong khi có thai Venous complications in pregnancy
O22.0 Giãn tĩnh mạch chi dưới trong khi có thai Varicose veins of lower extremity in pregnancy
O22.1 Giãn tĩnh mạch sinh dục trong khi có thai Genital varices in pregnancy