O26.7
|
Giãn khớp mu trong khi có thai, khi đẻ và sau khi đẻ
|
Subluxation of symphysis (pubis) in pregnancy, childbirth and the puerperium
|
O26.8
|
Các tình trạng xác định khác liên quan đến thai nghén
|
Other specified pregnancy-related conditions
|
O26.9
|
Các tình trạng liên quan đến thai nghén chưa xác định rõ
|
Pregnancy-related condition, unspecified
|
O28
|
Các dấu hiệu bất thường của bà mẹ phát hiện khi khám thai
|
Abnormal findings on antenatal screening of mother
|
O28.0
|
Dấu hiệu huyết học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai
|
Abnormal haematological finding on antenatal screening of mother
|
O28.1
|
Dấu hiệu hóa sinh bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai
|
Abnormal biochemical finding on antenatal screening of mother
|
O28.2
|
Dấu hiệu tế bào học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai
|
Abnormal cytological finding on antenatal screening of mother
|
O28.3
|
Dấu hiệu siêu âm bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai
|
Abnormal ultrasonic finding on antenatal screening of mother
|
O28.4
|
Dấu hiệu X quang bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai
|
Abnormal radiological finding on antenatal screening of mother
|
O28.5
|
Dấu hiệu nhiễm sắc thể và di truyền bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai
|
Abnormal chromosomal and genetic finding on antenatal screening of mother
|
O28.8
|
Dấu hiệu bất thường khác ở bà mẹ phát hiện khi khám thai
|
Other abnormal findings on antenatal screening of mother
|
O28.9
|
Dấu hiệu bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai chưa xác định rõ
|
Abnormal finding on antenatal screening of mother, unspecified
|
O29
|
Các biến chứng của gây mê trong thời gian thai nghén
|
Complications of anaesthesia during pregnancy
|
O29.0
|
Biến chứng ở phổi do gây mê khi có thai
|
Pulmonary complications of anaesthesia during pregnancy
|
O29.1
|
Biến chứng tim của gây mê trong khi có thai
|
Cardiac complications of anaesthesia during pregnancy
|