O33.1
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do khung chậu hẹp toàn bộ
|
Maternal care for disproportion due to generally contracted pelvis
|
O33.2
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do hẹp eo trên
|
Maternal care for disproportion due to inlet contraction of pelvis
|
O33.3
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do hẹp eo dưới
|
Maternal care for disproportion due to outlet contraction of pelvis
|
O33.4
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng có nguồn gốc phối hợp cả mẹ và thai
|
Maternal care for disproportion of mixed maternal and fetal origin
|
O33.5
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do thai to bất thường
|
Maternal care for disproportion due to unusually large fetus
|
O33.6
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do thai bị não úng thủy
|
Maternal care for disproportion due to hydrocephalic fetus
|
O33.7
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do các dị dạng của thai khác
|
Maternal care for disproportion due to other fetal deformities
|
O33.8
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do các nguyên nhân khác
|
Maternal care for disproportion of other origin
|
O33.9
|
Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng, chưa xác định rõ
|
Maternal care for disproportion, unspecified
|
O34
|
Chăm sóc bà mẹ vì tử cung bị dị dạng bẩm sinh
|
Maternal care for known or suspected abnormality of pelvic organs
|
O34.0
|
Chăm sóc bà mẹ vì tử cung bị dị dạng bẩm sinh
|
Maternal care for congenital malformation of uterus
|
O34.1
|
Chăm sóc bà mẹ vì khối u của thân tử cung
|
Maternal care for tumour of corpus uteri
|
O34.2
|
Chăm sóc bà mẹ vì tử cung có sẹo mổ trước đó
|
Maternal care due to uterine scar from previous surgery
|
O34.3
|
Chăm sóc bà mẹ bị hở eo tử cung
|
Maternal care for cervical incompetence
|
O34.4
|
Chăm sóc bà mẹ có các bất thường khác ở cổ tử cung
|
Maternal care for other abnormalities of cervix
|