Q04.8
|
Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của não
|
Other specified congenital malformations of brain
|
Q04.9
|
Dị tật bẩm sinh não, không đặc hiệu
|
Congenital malformation of brain, unspecified
|
Q05
|
Nứt đốt sống
|
Spina bifida
|
Q05.0
|
Nứt đốt sống cổ với não úng thủy
|
Cervical spina bifida with hydrocephalus
|
Q05.1
|
Nứt đốt sống ngực với não úng thủy
|
Thoracic spina bifida with hydrocephalus
|
Q05.2
|
Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy
|
Lumbar spina bifida with hydrocephalus
|
Q05.3
|
Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy
|
Sacral spina bifida with hydrocephalus
|
Q05.4
|
Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy
|
Unspecified spina bifida with hydrocephalus
|
Q05.5
|
Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy
|
Cervical spina bifida without hydrocephalus
|
Q05.6
|
Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy
|
Thoracic spina bifida without hydrocephalus
|
Q05.7
|
Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy
|
Lumbar spina bifida without hydrocephalus
|
Q05.8
|
Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy
|
Sacral spina bifida without hydrocephalus
|
Q05.9
|
Nứt đốt sống không đặc hiệu
|
Spina bifida, unspecified
|
Q06
|
Các dị tật bẩm sinh khác của tủy sống
|
Other congenital malformations of spinal cord
|
Q06.0
|
Tật không có tủy sống
|
Amyelia
|