Q10.4
|
Không có hoặc vô sản bộ phận liên quan đến nước mắt
|
Absence and agenesis of lacrimal apparatus
|
Q10.5
|
Hẹp hoặc chít hẹp bẩm sinh ống dẫn lệ
|
Congenital stenosis and stricture of lacrimal duct
|
Q10.6
|
Các dị tật bẩm sinh khác của ống dẫn lệ
|
Other congenital malformations of lacrimal apparatus
|
Q10.7
|
Dị tật bẩm sinh hố mắt
|
Congenital malformation of orbit
|
Q11
|
Các dị tật không có mắt, mắt bé, mắt to
|
Anophthalmos, microphthalmos and macrophthalmos
|
Q11.0
|
Nhãn cầu dạng túi
|
Cystic eyeball
|
Q11.1
|
Các tật không có mắt khác
|
Other anophthalmos
|
Q11.2
|
Dị tật mắt bé
|
Microphthalmos
|
Q11.3
|
Dị tật mắt to
|
Macrophthalmos
|
Q12
|
Các dị tật bẩm sinh của thủy tinh thể
|
Congenital lens malformations
|
Q12.0
|
Đục thủy tinh thể bẩm sinh
|
Congenital cataract
|
Q12.1
|
Lệch thủy tinh thể bẩm sinh
|
Congenital displaced lens
|
Q12.2
|
Khuyết thủy tinh thể
|
Coloboma of lens
|
Q12.3
|
Thiếu thủy tinh thể bẩm sinh
|
Congenital aphakia
|
Q12.4
|
Thủy tinh thể hình cầu
|
Spherophakia
|