Q17
|
Các dị tật bẩm sinh khác ở tai
|
Other congenital malformations of ear
|
Q17.0
|
Dị tật thừa ở vành tai
|
Accessory auricle
|
Q17.1
|
Dị tật tai to
|
Macrotia
|
Q17.2
|
Dị tật tai bé
|
Microtia
|
Q17.3
|
Tật tai có hình dị thường
|
Other misshapen ear
|
Q17.4
|
Tật tai ở vị trí bất thường
|
Misplaced ear
|
Q17.5
|
Tật tai nhô
|
Prominent ear
|
Q17.8
|
Những dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của tai
|
Other specified congenital malformations of ear
|
Q17.9
|
Dị tật bẩm sinh tai không đặc hiệu
|
Congenital malformation of ear, unspecified
|
Q18
|
Các dị tật bẩm sinh khác của mặt và cổ
|
Other congenital malformations of face and neck
|
Q18.0
|
Tạo xoang, lỗ rò và nang nứt kẽ mang
|
Sinus, fistula and cyst of branchial cleft
|
Q18.1
|
Xoang và mang trước tai
|
Preauricular sinus and cyst
|
Q18.2
|
Dị tật khe hở mang khác
|
Other branchial cleft malformations
|
Q18.3
|
Màng da cổ
|
Webbing of neck
|
Q18.4
|
Tật mồm rộng
|
Macrostomia
|