Q18.5
|
Tật mồm nhỏ
|
Microstomia
|
Q18.6
|
Môi to
|
Macrocheilia
|
Q18.7
|
Môi nhỏ
|
Microcheilia
|
Q18.8
|
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác ở mặt và cổ
|
Other specified congenital malformations of face and neck
|
Q18.9
|
Dị tật bẩm sinh ở mặt và cổ, không đặc hiệu
|
Congenital malformation of face and neck, unspecified
|
Q20
|
Các dị tật bẩm sinh của các buồng tim và bộ phận nối
|
Congenital malformations of cardiac chambers and connections
|
Q20.0
|
Thân động mạch chung
|
Common arterial trunk
|
Q20.1
|
Thất phải hai đường ra
|
Double outlet right ventricle
|
Q20.2
|
Thất trái hai đường ra
|
Double outlet left ventricle
|
Q20.3
|
Phần nối thất - động mạch không phù hợp
|
Discordant ventriculoarterial connection
|
Q20.4
|
Thất hai đường vào
|
Double inlet ventricle
|
Q20.5
|
Phần nối nhĩ - thất không phù hợp
|
Discordant atrioventricular connection
|
Q20.6
|
Đồng phân của tiểu nhĩ
|
Isomerism of atrial appendages
|
Q20.8
|
Các dị tật bẩm sinh khác của các buồng tim và phần nối
|
Other congenital malformations of cardiac chambers and connections
|
Q20.9
|
Dị tật bẩm sinh của các buồng tim và các phần nối, không đặc hiệu
|
Congenital malformation of cardiac chambers and connections, unspecified
|