Q32.2
|
Nhuyễn phế quản bẩm sinh
|
Congenital bronchomalacia
|
Q32.3
|
Hẹp phế quản bẩm sinh
|
Congenital stenosis of bronchus
|
Q32.4
|
Các bất thường bẩm sinh khác của phế quản
|
Other congenital malformations of bronchus
|
Q33
|
Các dị tật bẩm sinh của phổi
|
Congenital malformations of lung
|
Q33.0
|
Nang phổi bẩm sinh
|
Congenital cystic lung
|
Q33.1
|
Phổi có thùy phụ
|
Accessory lobe of lung
|
Q33.2
|
Phổi biệt lập
|
Sequestration of lung
|
Q33.3
|
Bất sản phổi
|
Agenesis of lung
|
Q33.4
|
Giãn phế quản bẩm sinh
|
Congenital bronchiectasis
|
Q33.5
|
Lạc chỗ của một tổ chức khác tại phổi
|
Ectopic tissue in lung
|
Q33.6
|
Thiểu sản và loạn sản phổi
|
Hypoplasia and dysplasia of lung
|
Q33.8
|
Các bất thường bẩm sinh khác của phổi
|
Other congenital malformations of lung
|
Q33.9
|
Các dị tật bẩm sinh khác của phổi không đặc hiệu
|
Congenital malformation of lung, unspecified
|
Q34
|
Các bất thường bẩm sinh khác của bộ máy hô hấp
|
Other congenital malformations of respiratory system
|
Q34.0
|
Bất thường ở màng phổi
|
Anomaly of pleura
|