Q34.1
|
Kén trung thất bẩm sinh
|
Congenital cyst of mediastinum
|
Q34.8
|
Các dị tật đường hô hấp bẩm sinh đặc hiệu khác
|
Other specified congenital malformations of respiratory system
|
Q34.9
|
Bất thường bẩm sinh bộ máy hô hấp không đặc hiệu
|
Congenital malformation of respiratory system, unspecified
|
Q35
|
Khe hở vòm miệng
|
Cleft palate
|
Q35.1
|
Khe hở vòm miệng cứng
|
Cleft hard palate
|
Q35.3
|
Khe hở vòm miệng mềm
|
Cleft soft palate
|
Q35.5
|
Khe hở vòm miệng cứng và mềm
|
Cleft hard palate with cleft soft palate
|
Q35.7
|
Khe hở lưỡi gà
|
Cleft uvula
|
Q35.9
|
Khe hở vòm miệng, không đặc hiệu, một bên
|
Cleft palate, unspecified
|
Q36
|
Khe hở môi
|
Cleft lip
|
Q36.0
|
Khe hở môi, hai bên
|
Cleft lip, bilateral
|
Q36.1
|
Khe hở giữa môi
|
Cleft lip, median
|
Q36.9
|
Khe hở môi, một bên
|
Cleft lip, unilateral
|
Q37
|
Khe hở vòm miệng cùng với khe hở môi
|
Cleft palate with cleft lip
|
Q37.0
|
Khe hở vòm miệng cứng và môi, hai bên
|
Cleft hard palate with bilateral cleft lip
|