Q40.2
|
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của dạ dày
|
Other specified congenital malformations of stomach
|
Q40.3
|
Dị tật bẩm sinh của dạ dày không đặc hiệu
|
Congenital malformation of stomach, unspecified
|
Q40.8
|
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của đường tiêu hóa trên
|
Other specified congenital malformations of upper alimentary tract
|
Q40.9
|
Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của đường tiêu hóa trên
|
Congenital malformation of upper alimentary tract, unspecified
|
Q41
|
Không có, teo và hẹp bẩm sinh tiểu tràng
|
Congenital absence, atresia and stenosis of small intestine
|
Q41.0
|
Không có, teo và hẹp hành tá tràng bẩm sinh
|
Congenital absence, atresia and stenosis of duodenum
|
Q41.1
|
Không có, teo và hẹp hỗng tràng bẩm sinh
|
Congenital absence, atresia and stenosis of jejunum
|
Q41.2
|
Không có, teo và hẹp hồi tràng bẩm sinh
|
Congenital absence, atresia and stenosis of ileum
|
Q41.8
|
Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm sinh
|
Congenital absence, atresia and stenosis of other specified parts of small intestine
|
Q41.9
|
Không có, teo và hẹp tiểu tràng phần không xác định
|
Congenital absence, atresia and stenosis of small intestine, part unspecified
|
Q42
|
Không có, teo và hẹp bẩm sinh đại tràng
|
Congenital absence, atresia and stenosis of large intestine
|
Q42.0
|
Không có, teo và hẹp bẩm sinh trực tràng có đường rò
|
Congenital absence, atresia and stenosis of rectum with fistula
|
Q42.1
|
Không có, teo và hẹp bẩm sinh trực tràng không có đường rò
|
Congenital absence, atresia and stenosis of rectum without fistula
|
Q42.2
|
Không có, teo và hẹp bẩm sinh hậu môn có đường rò
|
Congenital absence, atresia and stenosis of anus with fistula
|
Q42.3
|
Không có, teo và hẹp bẩm sinh hậu môn không có đường rò
|
Congenital absence, atresia and stenosis of anus without fistula
|