Mã ICD Tên Tên tiếng anh
Q68.0 Biến dạng bẩm sinh của cơ ức đòn chũm Congenital deformity of sternocleidomastoid muscle
Q68.1 Biến dạng bẩm sinh của bàn tay Congenital deformity of hand
Q68.2 Biến dạng bẩm sinh của đầu gối Congenital deformity of knee
Q68.3 Cong xương đùi bẩm sinh Congenital bowing of femur
Q68.4 Xương chầy và xương mác cong bẩm sinh Congenital bowing of tibia and fibula
Q68.5 Cong bẩm sinh các xương dài của chân, không đặc hiệu Congenital bowing of long bones of leg, unspecified
Q68.8 Các biến dạng cơ xương bẩm sinh đặc hiệu khác Other specified congenital musculoskeletal deformities
Q69 Tật đa ngón Polydactyly
Q69.0 Ngón tay phụ Accessory finger(s)
Q69.1 Ngón cái phụ Accessory thumb(s)
Q69.2 Các ngón chân phụ Accessory toe(s)
Q69.9 Tật đa ngón, không đặc hiệu Polydactyly, unspecified
Q70 Tật dính ngón Syndactyly
Q70.0 Các ngón dính nhau Fused fingers
Q70.1 Ngón mảng da Webbed fingers