Q70.2
|
Dính các ngón chân
|
Fused toes
|
Q70.3
|
Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương
|
Webbed toes
|
Q70.4
|
Dính nhiều ngón
|
Polysyndactyly
|
Q70.9
|
Tật dính ngón không đặc hiệu
|
Syndactyly, unspecified
|
Q71
|
Các Khuyết tật thiếu hụt của chi trên
|
Reduction defects of upper limb
|
Q71.0
|
Thiếu toàn bộ chi trên bẩm sinh
|
Congenital complete absence of upper limb(s)
|
Q71.1
|
Tật thiếu cánh - cẳng tay bẩm sinh có bàn tay
|
Congenital absence of upper arm and forearm with hand present
|
Q71.2
|
Tật thiếu cả hai bàn tay và cẳng tay bẩm sinh
|
Congenital absence of both forearm and hand
|
Q71.3
|
Tật thiếu bàn tay và ngón tay bẩm sinh
|
Congenital absence of hand and finger(s)
|
Q71.4
|
Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương quay
|
Longitudinal reduction defect of radius
|
Q71.5
|
Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương trụ
|
Longitudinal reduction defect of ulna
|
Q71.6
|
Bàn tay hình càng cua
|
Lobster-claw hand
|
Q71.8
|
Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi trên
|
Other reduction defects of upper limb(s)
|
Q71.9
|
Khuyết tật thiếu hụt của chi trên, không đặc hiệu
|
Reduction defect of upper limb, unspecified
|
Q72
|
Các Khuyết tật thiếu hụt của chi dưới
|
Reduction defects of lower limb
|