Q80.2
|
Bệnh vảy cá dạng lá
|
Lamellar ichthyosis
|
Q80.3
|
Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh
|
Congenital bullous ichthyosiform erythroderma
|
Q80.4
|
Thai mắc bệnh vảy cá
|
Harlequin fetus
|
Q80.8
|
Bệnh vảy cá bẩm sinh khác
|
Other congenital ichthyosis
|
Q80.9
|
Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu
|
Congenital ichthyosis, unspecified
|
Q81
|
Bong biểu bì bọng nước
|
Epidermolysis bullosa
|
Q81.0
|
Bong biểu bì bọng nước giản đơn
|
Epidermolysis bullosa simplex
|
Q81.1
|
Bong biểu bì bọng nước dạng gây tử vong
|
Epidermolysis bullosa letalis
|
Q81.2
|
Loạn dưỡng do bong biểu bì bọng nước
|
Epidermolysis bullosa dystrophica
|
Q81.8
|
Bong biểu bì bọng nước khác
|
Other epidermolysis bullosa
|
Q81.9
|
Bong biểu bì không đặc hiệu
|
Epidermolysis bullosa, unspecified
|
Q82
|
Dị tật bẩm sinh khác về da
|
Other congenital malformations of skin
|
Q82.0
|
Phù bạch huyết di truyền
|
Hereditary lymphoedema
|
Q82.1
|
Bệnh khô da nhiễm sắc tố
|
Xeroderma pigmentosum
|
Q82.2
|
Bệnh dưỡng bào
|
Mastocytosis
|