S36.1
|
Vết thương gan hay túi mật
|
Injury of liver or gallbladder
|
S36.10
|
Vết thương gan hay túi mật, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of liver or gallbladder
|
S36.11
|
Vết thương gan hay túi mật, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of liver or gallbladder
|
S36.2
|
Vết thương tụy
|
Injury of pancreas
|
S36.20
|
Vết thương tụy, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of pancreas
|
S36.21
|
Vết thương tụy, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of pancreas
|
S36.3
|
Vết thương dạ dày
|
Injury of stomach
|
S36.30
|
Vết thương dạ dày, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of stomach
|
S36.31
|
Vết thương dạ dày, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of stomach
|
S36.4
|
Vết thương ruột non
|
Injury of small intestine
|
S36.40
|
Vết thương ruột non, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of small intestine
|
S36.41
|
Vết thương ruột non, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of small intestine
|
S36.5
|
Vết thương đại tràng
|
Injury of colon
|
S36.50
|
Vết thương đại tràng, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of colon
|
S36.51
|
Vết thương đại tràng, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of colon
|