S37.01
|
Vết thương thận, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of kidney
|
S37.1
|
Vết thương niệu quản
|
Injury of ureter
|
S37.10
|
Vết thương niệu quản, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of ureter
|
S37.11
|
Vết thương niệu quản, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of ureter
|
S37.2
|
Vết thương bàng quang
|
Injury of bladder
|
S37.20
|
Vết thương bàng quang, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of bladder
|
S37.21
|
Vết thương bàng quang, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of bladder
|
S37.3
|
Vết thương niệu đạo
|
Injury of urethra
|
S37.30
|
Vết thương niệu đạo, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of urethra
|
S37.31
|
Vết thương niệu đạo, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of urethra
|
S37.4
|
Vết thương buồng trứng
|
Injury of ovary
|
S37.40
|
Vết thương buồng trứng, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of ovary
|
S37.41
|
Vết thương buồng trứng, có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of ovary
|
S37.5
|
Vết thương vòi trứng
|
Injury of fallopian tube
|
S37.50
|
Vết thương vòi trứng, không có vết thương hở vào ổ bụng
|
Injury of fallopian tube
|