S41.0
|
Vết thương hở của vai
|
Open wound of shoulder
|
S41.1
|
Vết thương hở của cánh tay
|
Open wound of upper arm
|
S41.7
|
Vết thương hở phức tạp của vai và cánh tay
|
Multiple open wounds of shoulder and upper arm
|
S41.8
|
Vết thương hở của các phần không xác định và khác của vòng ngực
|
Open wound of other and unspecified parts of shoulder girdle
|
S42
|
Gãy xương vai và xương cánh tay
|
Fracture of shoulder and upper arm
|
S42.0
|
Gãy xương đòn
|
Fracture of clavicle
|
S42.00
|
Gãy xương đòn, gãy kín
|
Fracture of clavicle
|
S42.01
|
Gãy xương đòn, gãy hở
|
Fracture of clavicle
|
S42.1
|
Gãy xương vai
|
Fracture of scapula
|
S42.10
|
Gãy xương vai, gãy kín
|
Fracture of scapula
|
S42.11
|
Gãy xương vai, gãy hở
|
Fracture of scapula
|
S42.2
|
Gãy phần trên xương cánh tay
|
Fracture of upper end of humerus
|
S42.20
|
Gãy phần trên xương cánh tay, gãy kín
|
Fracture of upper end of humerus
|
S42.21
|
Gãy phần trên xương cánh tay, gãy hở
|
Fracture of upper end of humerus
|
S42.3
|
Gãy thân xương cánh tay
|
Fracture of shaft of humerus
|