S42.30
|
Gãy thân xương cánh tay, gãy kín
|
Fracture of shaft of humerus
|
S42.31
|
Gãy thân xương cánh tay, gãy hở
|
Fracture of shaft of humerus
|
S42.4
|
Gãy phần dưới xương cánh tay
|
Fracture of lower end of humerus
|
S42.40
|
Gãy phần dưới xương cánh tay, gãy kín
|
Fracture of lower end of humerus
|
S42.41
|
Gãy phần dưới xương cánh tay, gãy hở
|
Fracture of lower end of humerus
|
S42.7
|
Gãy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay
|
Multiple fractures of clavicle, scapula and humerus
|
S42.70
|
Gãy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay, gãy kín
|
Multiple fractures of clavicle, scapula and humerus
|
S42.71
|
Gãy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay, gãy hở
|
Multiple fractures of clavicle, scapula and humerus
|
S42.8
|
Gãy các phần khác của xương vai và xương cánh tay
|
Fracture of other parts of shoulder and upper arm
|
S42.80
|
Gãy các phần khác của xương vai và xương cánh tay, gãy kín
|
Fracture of other parts of shoulder and upper arm
|
S42.81
|
Gãy các phần khác của xương vai và xương cánh tay, gãy hở
|
Fracture of other parts of shoulder and upper arm
|
S42.9
|
Gãy xương của vòng ngực, phần không xác định
|
Fracture of shoulder girdle, part unspecified
|
S42.90
|
Gãy xương của vòng ngực, phần không xác định, gãy kín
|
Fracture of shoulder girdle, part unspecified
|
S42.91
|
Gãy xương của vòng ngực, phần không xác định, gãy hở
|
Fracture of shoulder girdle, part unspecified
|
S43
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
|
Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments of shoulder girdle
|