S68
|
Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay
|
Traumatic amputation of wrist and hand
|
S68.0
|
Chấn thương cắt cụt ngón tay cái (toàn phần) (một phần)
|
Traumatic amputation of thumb (complete)(partial)
|
S68.1
|
Chấn thương cắt cụt ngón tay khác (toàn phần) (một phần)
|
Traumatic amputation of other single finger (complete)(partial)
|
S68.2
|
Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón tay đơn thuần (toàn phần) (một phần)
|
Traumatic amputation of two or more fingers alone (complete)(partial)
|
S68.3
|
Chấn thương cắt cụt kết hợp một phần ngón tay với phần khác của cổ tay và bàn tay
|
Combined traumatic amputation of (part of) finger(s) with other parts of wrist and hand
|
S68.4
|
Chấn thương cắt cụt tại cổ tay và bàn tay
|
Traumatic amputation of hand at wrist level
|
S68.8
|
Chấn thương cắt cụt phần khác của cổ tay và bàn tay
|
Traumatic amputation of other parts of wrist and hand
|
S68.9
|
Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay tầm chưa xác định
|
Traumatic amputation of wrist and hand, level unspecified
|
S69
|
Tổn thương khác và chưa xác định của cổ tay và bàn tay
|
Other and unspecified injuries of wrist and hand
|
S69.7
|
Đa tổn thương cổ tay và bàn tay
|
Multiple injuries of wrist and hand
|
S69.8
|
Tổn thương xác định khác của cổ tay và bàn tay
|
Other specified injuries of wrist and hand
|
S69.9
|
Tổn thương chưa xác định của cổ tay và bàn tay
|
Unspecified injury of wrist and hand
|
S70
|
Tổn thương nông tại háng và đùi
|
Superficial injury of hip and thigh
|
S70.0
|
đụng giập tại háng
|
Contusion of hip
|
S70.1
|
đụng giập tại đùi
|
Contusion of thigh
|