Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S62.8 Gãy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay Fracture of other and unspecified parts of wrist and hand
S62.80 Gãy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay, gãy kín Fracture of other and unspecified parts of wrist and hand
S62.81 Gãy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay, gãy hở Fracture of other and unspecified parts of wrist and hand
S63 Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay Dislocation, sprain and strain of joints and ligaments at wrist and hand level
S63.0 Sai khớp cổ tay Dislocation of wrist
S63.1 Sai khớp ngón tay Dislocation of finger
S63.2 Sai khớp nhiều ngón tay Multiple dislocations of fingers
S63.3 Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay Traumatic rupture of ligament of wrist and carpus
S63.4 Chấn thương đứt dây chằng ngón tay tại xương đốt bàn tay ngón tay và khớp xương cổ tay và gian đốt ngón (khớp) Traumatic rupture of ligament of finger at metacarpophalangeal and interphalangeal joint(s)
S63.5 Bong gân và căng cơ cổ tay Sprain and strain of wrist
S63.6 Bong gân và căng cơ các ngón tay Sprain and strain of finger(s)
S63.7 Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của bàn tay Sprain and strain of other and unspecified parts of hand
S64 Tổn thương dây thần kinh tầm cổ tay và bàn tay Injury of nerves at wrist and hand level
S64.0 Tổn thương dây thần kinh xương trụ tầm cổ tay và bàn tay Injury of ulnar nerve at wrist and hand level
S64.1 Tổn thương dây thần kinh giữa tầm cổ tay và bàn tay Injury of median nerve at wrist and hand level