Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S61.0 Vết thương hở các ngón tay không tổn thương móng Open wound of finger(s) without damage to nail
S61.1 Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng Open wound of finger(s) with damage to nail
S61.7 Đa vết thương hở ở cổ tay và bàn tay Multiple open wounds of wrist and hand
S61.8 Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay Open wound of other parts of wrist and hand
S61.9 Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác định Open wound of wrist and hand part, part unspecified
S62 Gãy xương tầm cổ tay và bàn tay Fracture at wrist and hand level
S62.0 Gãy xương của xương thuyền bàn tay Fracture of navicular [scaphoid] bone of hand
S62.00 Gãy xương của xương thuyền bàn tay, gãy kín Fracture of navicular [scaphoid] bone of hand
S62.01 Gãy xương của xương thuyền bàn tay, gãy hở Fracture of navicular [scaphoid] bone of hand
S62.1 Gãy xương khớp cổ tay khác Fracture of other carpal bone(s)
S62.10 Gãy xương khớp cổ tay khác, gãy kín Fracture of other carpal bone(s)
S62.11 Gãy xương khớp cổ tay khác, gãy hở Fracture of other carpal bone(s)
S62.2 Gãy xương đốt đầu bàn tay Fracture of first metacarpal bone
S62.20 Gãy xương đốt đầu bàn tay, gãy kín Fracture of first metacarpal bone
S62.21 Gãy xương đốt đầu bàn tay, gãy hở Fracture of first metacarpal bone