Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S62.3 Gãy xương đốt khác bàn tay Fracture of other metacarpal bone
S62.30 Gãy xương đốt khác bàn tay, gãy kín Fracture of other metacarpal bone
S62.31 Gãy xương đốt khác bàn tay, gãy hở Fracture of other metacarpal bone
S62.4 Gãy nhiều xương đốt bàn tay Multiple fractures of metacarpal bones
S62.40 Gãy nhiều xương đốt bàn tay, gãy kín Multiple fractures of metacarpal bones
S62.41 Gãy nhiều xương đốt bàn tay, gãy hở Multiple fractures of metacarpal bones
S62.5 Gãy xương ngón tay cái Fracture of thumb
S62.50 Gãy xương ngón tay cái, gãy kín Fracture of thumb
S62.51 Gãy xương ngón tay cái, gãy hở Fracture of thumb
S62.6 Gãy xương các ngón tay khác Fracture of other finger
S62.60 Gãy xương các ngón tay khác, gãy kín Fracture of other finger
S62.61 Gãy xương các ngón tay khác, gãy hở Fracture of other finger
S62.7 Gãy nhiều xương ngón tay Multiple fractures of fingers
S62.70 Gãy nhiều xương ngón tay, gãy kín Multiple fractures of fingers
S62.71 Gãy nhiều xương ngón tay, gãy hở Multiple fractures of fingers