S58.0
|
Chấn thương cắt cụt ở tầm khủyu tay
|
Traumatic amputation at elbow level
|
S58.1
|
Chấn thương cắt cụt ở tầm giữa khủyu và cổ tay
|
Traumatic amputation at level between elbow and wrist
|
S58.9
|
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay, tầm chưa xác định
|
Traumatic amputation of forearm, level unspecified
|
S59
|
Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay
|
Other and unspecified injuries of forearm
|
S59.7
|
Đa tổn thương cẳng tay
|
Multiple injuries of forearm
|
S59.8
|
Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay
|
Other specified injuries of forearm
|
S59.9
|
Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay
|
Unspecified injury of forearm
|
S60
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Superficial injury of wrist and hand
|
S60.0
|
đụng giập các ngón tay không tổn thương móng
|
Contusion of finger(s) without damage to nail
|
S60.1
|
đụng giập các ngón tay với tổn thương móng
|
Contusion of finger(s) with damage to nail
|
S60.2
|
đụng giập các phần khác cổ tay và bàn tay
|
Contusion of other parts of wrist and hand
|
S60.7
|
Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Multiple superficial injuries of wrist and hand
|
S60.8
|
Tổn thương nông khác ở cổ tay và bàn tay
|
Other superficial injuries of wrist and hand
|
S60.9
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay không đặc hiệu
|
Superficial injury of wrist and hand, unspecified
|
S61
|
Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay
|
Open wound of wrist and hand
|