C06.9
|
U ác của miệng, không đặc hiệu
|
Malignant neoplasm: Mouth, unspecified
|
C07
|
U ác tuyến mang tai
|
Malignant neoplasm of parotid gland
|
C08
|
U ác của các tuyến nước bọt chính khác và không xác định
|
Malignant neoplasm of other and unspecified major salivary glands
|
C08.0
|
U ác của tuyến nước bọt dưới hàm dưới
|
Malignant neoplasm: Submandibular gland
|
C08.1
|
U ác của tuyến nước bọt dưới lưỡi
|
Malignant neoplasm: Sublingual gland
|
C08.8
|
U ác với tổn thương chồng lấn của tuyến nước bọt chính
|
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of major salivary glands
|
C08.9
|
U ác của tuyến nước bọt chính, không đặc hiệu
|
Malignant neoplasm: Major salivary gland, unspecified
|
C09
|
U ác của amiđan
|
Malignant neoplasm of tonsil
|
C09.0
|
U ác của hố amiđan
|
Malignant neoplasm: Tonsillar fossa
|
C09.1
|
U ác của trụ amiđan (trước) (sau)
|
Malignant neoplasm: Tonsillar pillar (anterior)(posterior)
|
C09.8
|
U ác với tổn thương chồng lấn của amiđan
|
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of tonsil
|
C09.9
|
U ác của amiđan không đặc hiệu
|
Malignant neoplasm: Tonsil, unspecified
|
C10
|
U ác của hầu miệng
|
Malignant neoplasm of oropharynx
|
C10.0
|
U ác của nắp thanh quản
|
Malignant neoplasm: Vallecula
|
C10.1
|
U ác của mặt trước của nắp thanh môn
|
Malignant neoplasm: Anterior surface of epiglottis
|