C15.8
|
U ác với tổn thương chồng lấn của thực quản
|
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of oesophagus
|
C15.9
|
U ác của thực quản, không đặc hiệu
|
Malignant neoplasm: Oesophagus, unspecified
|
C16
|
U ác của dạ dày
|
Malignant neoplasm of stomach
|
C16.0
|
U ác của tâm vị
|
Malignant neoplasm: Cardia
|
C16.1
|
U ác của đáy vị
|
Malignant neoplasm: Fundus of stomach
|
C16.2
|
U ác của thân vị
|
Malignant neoplasm: Body of stomach
|
C16.3
|
U ác của hang môn vị
|
Malignant neoplasm: Pyloric antrum
|
C16.4
|
U ác của môn vị
|
Malignant neoplasm: Pylorus
|
C16.5
|
U ác của bờ cong nhỏ dạ dày, không đặc hiệu
|
Malignant neoplasm: Lesser curvature of stomach, unspecified
|
C16.6
|
U ác của bờ cong lớn dạ dày, không đặc hiệu
|
Malignant neoplasm: Greater curvature of stomach, unspecified
|
C16.8
|
U ác với tổn thương chồng lấn của dạ dày
|
Malignant neoplasm: Overlapping lesion of stomach
|
C16.9
|
U ác của dạ dày không đặc hiệu
|
Malignant neoplasm: Stomach, unspecified
|
C17
|
U ác ruột non
|
Malignant neoplasm of small intestine
|
C17.0
|
U ác của tá tràng
|
Malignant neoplasm: Duodenum
|
C17.1
|
U ác của hỗng tràng
|
Malignant neoplasm: Jejunum
|