Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S92.20 Gãy xương cổ chân khác, gãy kín Fracture of other tarsal bone(s)
S92.21 Gãy xương cổ chân khác, gãy hở Fracture of other tarsal bone(s)
S92.3 Gãy xương đốt bàn chân Fracture of metatarsal bone
S92.30 Gãy xương đốt bàn chân, gãy kín Fracture of metatarsal bone
S92.31 Gãy xương đốt bàn chân, gãy hở Fracture of metatarsal bone
S92.4 Gãy xương ngón chân cái Fracture of great toe
S92.40 Gãy xương ngón chân cái, gãy kín Fracture of great toe
S92.41 Gãy xương ngón chân cái, gãy hở Fracture of great toe
S92.5 Gãy xương ngón chân khác Fracture of other toe
S92.50 Gãy xương ngón chân khác, gãy kín Fracture of other toe
S92.51 Gãy xương ngón chân khác, gãy hở Fracture of other toe
S92.7 Gãy nhiều xương bàn chân Multiple fractures of foot
S92.70 Gãy nhiều xương bàn chân, gãy kín Multiple fractures of foot
S92.71 Gãy nhiều xương bàn chân, gãy hở Multiple fractures of foot
S92.9 Gãy xương bàn chân chưa xác định Fracture of foot, unspecified